Lesson 1: The Alphabet
Bài 1: Mẫu Tự
Bảng mẫu tự Anh ngữ gồm có 26 chữ. Những chữ này có thể viết bằng 2 cách. Một cách gọi la chữ in, và cách kia gọi là chữ viết. Chữ in thuờng thấy trong các bản in, trong khi chữ viết đuợc dùng trong các thu từ cá nhân và để ký. Hai cách đều có loại chữ nhỏ và loại chữ lớn. Cách đọc 2 loại đều nhu nhau. Bạn thấy chử A đuợc viết bằng 4 cách khác nhau, 4 cách này đều đọc là A dù viết bằng bất cứ cách nào.
The English alphabets has 26 letters. These letters are represented in 2 ways: One way is called manuscript, and the other is called cursive. Manuscript writing is found in printed materials while cursive writing is used in personal letters and signatures. Both forms have large case letters and small case letters. All form of each letter sounds the same. You see the letter A written in 4 different ways. Each one sounds like A no matter what form it is in. For example, "A" Large case manuscript, "a" small case manuscript, "A" large case cursive, "a" small case cursive.
Listen to the sounds of the English alphabet.
Chữ in lớn - Upper case manuscript
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Chữ in nhỏ - small case manuscript
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Chữ thuờng lớn - Large case cursive
Chữ thuờng nhỏ - Small case cursive
Phần 2 - Những câu hỏi và những câu trả lời thông dụng
Part 2 - Common questions and answers
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Tên của bạn là gì?
- What is your name?
Tên của tôi là John Jones.
- My name is John Jones.
Bạn bao nhiêu tuổi?
- How old are you ?
Tôi muời hai (12) tuổi.
- I'm twelve years old.
Bạn đẻ (sinh) hồi nào?
- When were you born?
Tôi đẻ ngày 4 tháng 7 năm 1958.
- I was born on July 4, 1958.
Bạn sinh ra ở đâu?
- Where were you born?
Tôi sinh ra ở thành phố New York.
- I was born in New York City.
Bạn cao bao nhiêu?
- How tall are you?
Tôi cao chừng 5 độ thuớc Anh.
- I am five (5) feet tall.
Bạn có đói không?
- Are you hungry ?
Vâng, tôi đang đói.
- Yes. I'm hungry.
Anh có thể nói tiếng Anh không?
- Can you speak English ?
Bây giờ thì chua nhung tôi học rất lẹ.
- Not now, but I'm learning fast.
Phần 3 - Những câu hỏi thuờng dùng
Part 3 - Useful questions
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Tôi có thể uống nuớc ở đâu?
- Where can I get a drink of water?
Truờng học bắt đầu mấy giờ?
- What time does school start?
Xe buýt có đậu ở đây không?
- Does the bus stop here?
Tôi có thể đi vào phòng vệ sinh đuợc không?
- May I go to the restroom ?
Cái đó đáng tiền bao nhiêu?
- How much does that cost ?
Thầy của tôi tên là gì?
- What is my teacher's name?
Bạn đi đâu vậy?
- Where are you going?
Chỗ ngồi này của tôi phải không?
- Is this my seat?
Lesson 2: Things around Us
Bài 2: Những Đồ Vật Chung Quanh Chúng Ta
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
nhà - house
cửa - door
cửa trước - front door
cửa sau - back door
bậc cửa - doorstep
cửa sổ - window
cửa lưới - screen door
sàn nhà - floor
trần nhà - ceiling
bức tường - wall
mái nhà - roof
màn gió - curtain
chuông cửa - doorbell
công tắc bật/tắt điện - switch (light switch)
thảm - carpet
ghế gỗ dài - bench
ghế đẩu - stool
ghế salông - sofa
ghế dựa. – couch
đệm - cushion
lò sưởi - fireplace
bàn cà phê - coffee table
đèn - lamp
bàn - table
bức ảnh - picture
tủ đứng - cabinet
kệ sách - bookshelf
chìa khóa - key
ổ khóa - lock
máy lạnh - air conditioner (AC)
Tivi - television (TV)
Máy phát thanh - radio
Dây trời - antenna
hồ bơi hay tắm – swimming pool
sân cỏ - lawn
vườn sau - yard
thang máy - elevator
lò sưởi - heater
bậc cầu thang - stairway
điện thoại - telephone
mưa - rain
gió - wind
tuyết - snow
ban đêm - night
ban ngày - day
bầu trời - sky
cây - tree
mây - clouds
mặt trời - sun
mặt trăng - moon
ngôi sao - stars
cỏ - grass
bụi cỏ, bụi hoa - bush
hoa (bông) - flower
hàng rào - fence
nóng - hot
lạnh - cold
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Cái màn gió này sẽ treo ở đâu?
- Where would the curtain hang?
Ở trên tường trước cái cửa sổ.
- On the wall in front of the window.
Cái nệm ở trên cái salông.
- The cushion is on the sofa.
Cái salong ở trên sàn nhà.
- The sofa is on the floor.
Bức ảnh ấy ở trên bàn.
- The picture is on the table.
Cái bàn ở trên cái thảm.
- The table is on the carpet.
Cái gì ở trên bầu trời lúc ban ngày?
- What's in the sky during the day?
Mặtt trời và mây.
- The sun and the clouds.
Cái gì ở trên bầu trời lúc ban đêm?
- What's in the sky during the night?
Mặt trăng và ngôi sao
- The moon and the stars
John, làm ơn đặi cái máy phát thanh ra chổ khác.
- Please move the radio, John.
Tôi có nên để nó trên cái bàn cà phê không?
- Shall I put it on the coffee table?
Không, để nó trên kệ sách.
- No, put it on the bookshelf.
Làm ơn để cái ghế trên thảm.
- Please put the chair on the rug.
Gần lò sưởi hả?
- By the fireplace?
Vâng, để trước lò sưởi.
- Yes, in front of the fireplace.
Làm ơn đóng cửa trước lại.
- Please close the front door.
Tôi có nên mở máy lạnh không?
- Shall I turn on the air conditioner?
Có. Vì trong nhà nóng.
- Yes. It's hot in the house.
Tôi sẽ đóng cửa sau luôn.
- I'll close the backdoor, too
Bạn có thích hoa ở cạnh hàng rào không?
- Do you like the flowers by the fence?
Có. Bãi cỏ thì cũng rất đẹp.
- Yes. The lawn is pretty, too.
Hãy ngồi lên ghế gỗ dài dưới gốc cây.
- Let's sit on the bench under the tree.
Bầu trời có rất nhiều mây.
- There are many clouds in the sky.
Bạn có nghĩ rằng sẽ mưa không?
- Do you think it will rain?
Có chứ. Có thể tuyết nữa.
- Yes. It might even snow.
Vậy chắc sẽ lạnh lắm.
- It must be very cold then.
Lesson 3: At Home
Bài 3: Ở Nhà
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabulary
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
cha - father
Mẹ - mother
anh, em trai - brother
chị, em gái - sister
ông bà - grandparents
ông - grandfather
bà - grandmother
bạn - friend
cậu - uncle
dì - aunt
con trai - son
con gái - daughter
cháu trai - grandson
cháu gái - granddaughter
các cháu chung - grandchildren
cha vợ - father-in-law
mẹ vợ - mother-in-law
con rể - son-in-law
con dâu - daughter-in-law
cháu gái - niece
cháu trai - nephew
anh em họ - cousin
nguời hàng xóm - neighbor
nguời bảo trợ - sponsor
dân tỵ nạn - refugee
điểm tâm - breakfast
bữa ăn trưa - lunch
bữa ăn chiều - dinner
tiệc sinh nhật - birthday party
coi Tivi - to watch television
nghe máy phát thanh - to listen to the radio
cắt cỏ - to mow the lawn
rửa mấy cái cửa sổ - to wash the windows
quét nhà - to sweep the floor
rửa bát - to wash the dishes
dọn bàn - to set the table
đổ rác - to take out the trash
phủi bụi - to dust the furniture
dọn nhà - to clean the house
trả tiền thuê (nhà) - to pay the rent
giúp đỡ chung quanh nhà - to help around the house
chơi - to play
đọc - to read
bơi - to swim
cuời - to laugh
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Bà đi đâu đó?
- Where are you going, grandmother?
Bà đi gửi lá thư.
- I'm going to mail a letter.
Mẹ sẽ làm gì?
- What are you going to do, mother?
Mẹ đi nấu cơm chiều.
- I'm going to cook dinner.
Bạn muốn làm gì?
- What do you want to do?
Tôi muốn chơi trong vuờn.
- I want to play in the yard.
Bạn phải dọn bàn truớc khi ăn chiều.
- You must set the table before dinner.
Vâng. Tôi thích giúp đỡ việc chung quanh nhà.
- Yes. I like to help around the house.
Cậu tôi là em của ba tôi.
- My uncle is my father's brother.
Dì tôi là em của má tôi.
- My aunt is my mother's sister.
Chị tôi là con của mẹ tôi.
- My sister is my mother's daughter.
Anh tôi là con trai của mẹ tôi.
- My brother is my mother's son.
Sau bữa ăn mình sẽ coi Tivi.
- After dinner we will watch television.
Tôi phải giúp mẹ tôi rửa bát.
- I must help Mother wash the dishes.
Bob đa cắt cỏ chưa?
- Did Bob mow the lawn?
Rồi. Còn Sue thì dọn bàn.
- Yes. And Sue set the table.
Bạn có muốn tới thăm 1 nguời bạn không?
- Do you want to visit a friend?
Có. Nhưng tôi phải đi đổ rác.
- Yes. But I must take out the trash.
Tôi sẽ giúp bạn.
- I'll help you.
Cám ơn. Xong rồi mình có thể đi chơi.
- Thanks. Then we can go play.
Bob đã giúp mẹ bạn chưa?
- Did you help your mother, Bob?
Rồi. Tôi giúp dọn sạch nhà.
- Yes. I helped her clean the house.
Bạn có quét nhà không?
- Did you sweep the floor?
Có. Và tôi phủi bụi bàn ghế nữa.
- Yes. And I dusted the furniture, too.
Lesson 4: At School
Bài 4: Tại Trường Học
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
thầy giáo - teacher
học trò - student
thầy cố vấn - counselor
thầy hiệu trưởng - principal
thầy phụ giáo - teacher's aide
y tá - nurse
thư ký - secretary
bảng đen - blackboard
phấn - chalk
tẩy - eraser
ghế - chair
bàn - table
bàn giấy - desk
viết bic - pen
viết chì - pencil
giấy - paper
đồ gọt bút chì - pencil sharpener
bản đồ - map
môn học - subject
Toán - Math
Tập đọc - Reading
Chính tả - Spelling
Lịch sử - History
Địa dư - Geography
Thể thao - Physical Education (PE)
Nghệ thuật - Art
giờ nghỉ - recess
giờ nghỉ - break
m?t giờ học - period
thời khóa biểu - schedule
chuông - bell
lớp học - class
phòng học - classroom
phòng ăn - cafeteria
thư viện - library
sách - books
vận động trường - gym (gymnasium)
văn phòng - office
phòng vệ sinh - restroom
tiệm sách - bookstore
hành lang - hall (hallway)
nơi cất sách hoặc đồ dùng có khóa - locker
bài làm ở nhà - homework
nước máy lạnh - drinking fountain
sân chơi - playground
xích đu - swing
banh- ball
cầu tuột - slide
trò chơi - games
học bài - to study
tập đọc - to read
viết - to write
ấn chuông - to ring (the bell)
chơi - to play
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Mấy cái xích đu ở đâu?
- Where are the swings?
Những cái xích đu ở ngoài sân chơi.
- The swings are on the playground.
Tên của thầy giáo là gì?
- What is the teacher's name?
Thầy giáo tên là ông Smith.
- The teacher's name is Mr. Smith.
Tên thầy giáo phụ là gì?
- What's the teacher's aide's name?
Cô phụ giáo tên là Mrs. Hill.
- The teacher's aide's name is Mrs. Hill.
Chúng ta ăn trưa ở đâu?
- Where do we eat lunch?
Chúng ta ăn trưa ở trong phòng ăn
- We eat lunch in the cafeteria.
Máy nước lạnh ở đâu?
- Where is the drinking fountain?
Máy nước lạnh ở trong hành lang.
- The drinking fountain is in the hall.
Chúng ta sẽ? học môn gì hôm nay?
- What will we study today?
Đánh vần, tập đọc, và toán.
- Spelling, Reading, and Math.
Môn học tôi thích nhất là nghệ thuật.
- My favorite subject is Art.
Môn học tôi thích nhất là lịch sử.
- My favorite subject is History.
Khi nào mình có giờ nghỉ?
- When will we have recess?
Khi chuông reo.
- When the bell rings.
Những cái xích đu có ở ngoài sân chơi không?
- Are the swings on the playground?
Có. Cả cầu tuột nữa.
- Yes. And the slide, too.
Anh có thích học Địa dư không?
- Do you like to study Geography?
Có. V?y hãy học chung nhé.
- Yes. Let's study together.
Mình có thể học trong thư viện.
- We can study in the library.
Đó là địa điểm tốt nhất để làm bài.
- That's a good place to do homework.
Anh có thể đọc và viết Anh ngữ không?
- Can you read and write in English?
Chưa. Nhưng tôi đang tập.
- Not yet. But I am learning.
Nếu anh học, anh sẽ biết lẹ hơn.
- If you study, you will learn quickly.
Ngày nào tôi cũng học Anh ngữ.
- I study English every day.
Lesson 5: The Body and Health
Bài 5: Thân Thể và Sức Khỏe
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
tay - hand
ngón tay - fingers
móng tay - fingernail
lòng bàn tay - palm
ngón tay cái - thumb
cổ tay - wrist
cánh tay - arm
khuỷu tay - elbow
vai - shoulder
bàn chân - foot
ngón chân - toes
móng chân - toenail
mắt cá chân - ankle
phần trước của xương ống quyển - shin
bắp chân - calf
đầu gối - knee
bắp vế - thigh
hông - hips
eo - waist
bao tử - stomach
ngực - chest
vú - breast
cổ - neck
cổ họng - throat
cằm - chin
hàm - jaw
má - cheek
miệng - mouth
lưỡi - tongue
răng - teeth
môi - lips
mắt - eyes
mí mắt - eyelids
lông mày - eyebrows
mũi - nose
tai - ear
da đầu - scalp
tóc - hair
da - skin
trán - forehead
đầu - head
bệnh - sick
cảm lạnh - head cold
cảm cúm - flu (influenza)
nóng lạnh - fever
bệnh cảm hàn - chills
bệnh sởi - measles
bệnh sưng hàm - mumps
bệnh thủy đậu - chicken pox
bệnh tiêu chảy - diarrhea
táo bón - constipation
sổ mũi - runny nose
ho - cough
đau cuống họng - sore
đau răng - toothache
sâu răng - cavity
đau bụng - stomachache
chứng phát ban - rash
dị ứng - allergy
bệnh xuyễn - asthma
ngứa - itch
sưng - swollen
đau - ache
khỏe - well
bệnh - sick
đau - hurt
nhức - pain
trái tim - heart
khỏe mạnh - healthy
bên trái - left
bên phải - right
nóng - hot
lạnh - cold
bác sỹ - doctor
nha sỹ - dentist
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Ngón tay cái của tôi bị đau.
I hurt my thumb.
Bạn đau ngón tay nào?
Which thumb did you hurt?
Ngón cái bên phải.
My right thumb.
Tôi cảm thấy muốn bệnh.
I feel sick.
Bạn có nóng lạnh không?
Do you have a fever?
Có. Trán tôi nóng.
Yes. My forehead is hot.
Có thể bạn bị cảm cúm.
Maybe you have the flu.
Tôi có một cái răng.
I have one tooth.
Tôi có nhiều cái răng.
I have many teeth.
Bàn chân tôi đau.
My foot hurts.
Có thể bạn làm gãy ngón chân.
Maybe you broke your toe.
Tôi bị đau răng.
I have a toothache.
Có thể bạn bị sâu răng.
Maybe you have a cavity.
Tôi nên đi gặp nha sỹ.
I should visit the dentist.
Đúng. Nha sỹ sẽ chữa răng cho bạn.
Yes. The dentist will fix your tooth.
Tôi làm đau bàn chân của tôi.
I hurt my foot.
Mắt cá chân của bạn bị sưng.
Your ankle is swollen.
Tôi có nên đi bác sỹ không?
Should I go to the doctor?
Có. Bác sỹ sẽ làm cho bạn khỏe mạnh.
Yes. The doctor will make you well.
Cổ họng tôi đau.
My throat is sore.
Bạn có bị cảm (sốt) không?
Do you have a fever?
Có. Và cả sổ mũi nữa.
Yes. And a runny nose.
Bạn bị cảm lạnh rồi.
You must have a head cold.
Ngón tay bạn ở đâu?
Where are your fingers?
Nó đều ở trên bàn tay tôi.
They are on my hand.
Lesson 6: Numbers and Fractions
Bài 6: Số và Phân Số
Toán Học - Arithmetic
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Số - Cardinal Numbers
một - one
hai - two
ba - three
bốn - four
năm - five
sáu - six
bảy - seven
tám - eight
chín - nine
mười - ten
mười một - eleven
mười hai - twelve
mười ba - thirteen
mười bốn - fourteen
mười năm - fifteen
mười sáu - sixteen
mười bảy - seventeen
mười tám - eighteen
mười chín - nineteen
hai mươi - twenty
hai mươi một - twenty-one
hai mươi hai - twenty-two
ba mươi - thirty
bốn mươi - forty
năm mươi - fifty
sáu mươi - sixty
bảy mươi - seventy
tám mươi - eighty
chín mươi - ninety
một trăm - one hundred
một trăm lẻ năm - one hundred and five
một trăm mười - one hundred and ten
một trăm ba mươi lăm - one hundred and thirty-five
một ngàn - one thousand
một ngàn bốn trăm - one thousand four hundred
ba ngàn bốn trăm sáu mươi bảy
- one thousand four hundred and sixty-seven
một triệu - one million
Số thứ tự - Ordinal Numbers
thứ nhất - first
thứ hai - second
thứ ba - third
thứ tư - fourth
thứ năm - fifth
thứ sáu - sixth
thứ bảy - seventh
thứ tám - eighth
thứ chín - ninth
thứ mười - tenth
thứ mười một - eleventh
thứ mười hai - twelfth
thứ hai mươi - twentieth
thứ ba mươi - thirtieth
thứ bốn mươi - fortieth
thứ năm mươi - fiftieth
thứ sáu mươi - sixtieth
thứ bảy mươi - seventieth
thứ tám mươi - eightieth
thứ chín mươi - ninetieth
thứ một trăm - one hundredth
thứ một ngàn - one thousandth
thứ một triệu - one millionth
Phương Pháp của Toán Học - Arithmetic Terms
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
cộng - add
trừ- subtract
nhân - multiply
chia - divide
cộng - plus
trừ - minus
nhân - times
chia - divided by
cộng - addition
trừ- subtraction
nhân - multiplication
chia - division
bằng - equal
đếm - count
con số - numbers
phân số - fractions
toán học - arithmetic
bảng toán nhân - multiplication table
bài toán - problem
phân số - fractions
một phần hai - one-half
một phần ba - one-third
một phần bốn - one-quarter
một phần năm - one-fifth
hai phần ba - two-third
sáu phần mười - six-tenth
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
hai cộng hai
- add two and two
hai cộng hai bằng bốn
- two plus two equals four
bốn trừ đi hai
- subtract two from four
bốn trừ hai bằng hai
- four minus two equals two
hai nhân với bốn
- multiply two times four
hai nhân với bốn bằng tám
- two times four equals eight
tám chia bốn
- divide eight by four
tám chia bốn bằng hai
- eight divided by four equals two
một phần hai cộng với một phần hai là gì?
- What is one-half plus one-half
một phần hai cộng một phần hai bằng một
- one-half plus one-half equals one
hai trừ một phần hai là gì?
- What is two minus one-half
hai trừ một phần hai bằng một một phần hai
- two minus one-half equals one and a half
một một phần hai cộng một một phần hai là gì?
- What is one and a half plus one and a half
một một phần hai cộng với một một phần hai bằng ba
- one and a half plus one and a half equals three
Hai một phần hai chia hai là gì?
- What is two and a half divided by two
Hai một phần hai chia cho hai bằng một một phần bốn
- Two and a half divided by two equals one and a quarter
Một một phần bốn cộng với một một phần bốn bằng hai một phần hai
- One and a quarter plus one and a quarter equals two and a half
Một một phần bốn nhân với hai bằng hai một phần hai
- One and a quarter times two equals two and a half
ba cộng năm bằng tám
- three plus five equals eight
ba mươi cộng với năm mươi bằng tám mươi
- thirty plus fifty equals eighty
ba trăm cộng với năm trăm bằng tám trăm
- three hundred plus five hundred equals eight hundred
bạn có thuộc bảng cửu chương không?
- Do you know the multiplication table?
Có. Cho tôi một bài tính.
- Yes. Give me a problem.
Hai nhân sáu là gì?
- What is two times six?
hai nhân sáu bằng mười hai
- Two times six equals twelve
năm nhân tám là gì?
- What is five times eight?
năm nhân tám bằng bốn mươi
- Five times eight equals forty.
Lesson 7: Colors and Shapes
Bài 7: Màu sắc và Hình dáng
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
màu trắng - white
màu đen - black
màu xanh da trời - blue
màu xanh lá cây - green
màu vàng - yellow
màu xám - grey / gray
màu cam - orange
màu tím - violet
màu đỏ - red
màu hồng - pink
màu tím - purple
màu nâu - brown
màu xanh đậm - dark blue
màu xanh lạt - light blue
màu xanh nước biển - navy blue
đậm - dark
lạt - light
sáng - bright
hình vuông - square
hình tròn - round
hình tam giác - triangle
hình chữ nhật - rectangle
hình chữ nhật thẳng góc - rectangular
hình tròn - circle
có hình tròn - circular
hình cầu - sphere
có hình cầu - spherical
hình khối - cube
có hình khối - cubic
thẳng - straight
cong - curved
dài - long
chiều dài - length
chiều rộng - wide
bề ngang - width
cao - high
chiều cao - height
lớn - large
chật, hẹp - narrow
ngắn - short
cao - tall
đối diện (phản nghĩa) - opposite
bằng phẳng - flat
cứng hay đặc - solid
cạnh - sides
Dưới đây là những thí dụ của ngữ vựng.
Below are examples of the vocabulary.
square , round, circle, sphere, cube, straight, curved, long, short, tall, short,
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Bạn thích màu nào nhất?
- What color do you like best?
Tôi thích màu xanh nhất?
- I like blue best.
Cờ nước Mỹ màu gì?
- What color is the American flag?
Màu đỏ, trắng, và xanh
- Red, white, and blue.
Sữa màu gì?
- What color is milk?
Sữa màu trắng.
- Milk is white.
Bầu trời màu gì?
- What color is the sky?
Bầu trời màu xanh.
- The sky is blue.
Bơ màu gì?
- What color is butter?
Bơ màu vàng.
- Butter is yellow.
Bề rộng của hình vuông là bao nhiêu?
- How wide is the square?
Hình vuông này rộng 20 bộ Anh.
- The square is 20 feet wide.
Hình vuông này dài bao nhiêu?
- How long is the square?
Hình vuông này dài 20 bộ Anh.
- The square is 20 feet long.
Bề rộng của hình chữ nhật này là bao nhiêu?
- How wide is the rectangle?
Hình chữ nhật này rộng 20 bộ Anh.
- The rectangle is 20 feet wide.
Chiều dài của hình chữ nhật này là bao nhiêu?
- How long is the rectangle?
Hình chữ nhật này dài 40 bộ Anh.
- The rectangle is 40 feet long.
Bề ngang của hình chữ nhật này là bao nhiêu?
- What is the width of the rectangle.
Bề ngang của hình chữ nhật này là 20 bộ Anh.
- The width of the rectangle is 20 feet.
Chiều dài của hình chữ nhật này là bao nhiêu?
- What is the length of the rectangle?
Chiều dài của hình chữ nhật này là 40 bộ Anh.
- The length of the rectangle is 40 feet.
Cao thì phản nghĩa với ngắn
- Tall is the opposite of short.
Cong thì phản nghĩa với thẳng
- Curved is the opposite of straight.
Đậm thì phản nghĩa với lạt.
- Dark is the opposite of light.
Hẹp thì phản nghĩa với rộng.
- Narrow is the opposite of wide.
Bạn cao bao nhiêu?
- How tall are you?
Tôi cao 5 bộ Anh.
- I'm 5 feet tall.
Tóc của bạn màu gì?
- What color is your hair?
Tóc của tôi màu đen.
- My hair is black.
Trái banh này hình gì?
- What shape is the ball?
Trái banh đó hình cầu.
- The ball is a sphere.
Khối này hình gì?
- What shape is the block?
Khối này hình vuông.
- The block is a cube.
Vòng tròn thì bằng phẳng.
- A circle is flat.
Hình cầu đặc.
- A sphere is solid.
Hình vuông bằng phẳng.
- A square is flat.
Khối vuông đặc.
- A cube is solid.
Màu gì là màu hồng?
- What color is pink?
Màu hồng là màu đỏ lợt.
- Pink is light red.
Màu gì là màu xanh nước biển.
- What color is navy blue?
Màu xanh nước biển là màu xanh đậm.
- Navy blue is dark blue?
Màu trắng thì phản nghĩa với màu đen.
- White is the opposite of black.
Straight is the opposite of curved.
Đường thẳng thì phản nghĩa với đường cong.
Hình tam giác có ba cạnh.
- A triangle has three sides
Hình vuông có bốn cạnh.
- A square has four sides.
Lesson 8: Time
Bài 8: Thời giờ
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Thời giờ của ngày - Time of day
mười hai giờ đúng - twelve o'clock
một giờ đúng - one o'clock
hai giờ đúng - two o'clock
ba giờ đúng - three o'clock
bốn giờ đúng - four o'clock
năm giờ đúng - five o'clock
sáu giờ đúng - six o'clock
bảy giờ đúng - seven o'clock
tám giờ đúng - eight o'clock
chín giờ đúng - nine o'clock
mười giờ đúng - ten o'clock
mười một giờ đúng - eleven o'clock
Có 60 giây trong 1 phút - there are 60 seconds in a minute.
Có 60 phút trong 1 tiếng - There are 60 minutes in an hour.
Thời giờ phát biểu trong những cách này.
- Time is expressed in these ways:
mười hai giờ mười lăm
- fifteen minutes after twelve, fifteen minutes past twelve, quarter past
mười hai giờ rưỡi
- thirty minutes after twelve, thirty minutes past twelve, half past twelve or twelve-thirty
mười hai giờ bốn mười lăm
- forty-five minutes after twelve, forty-five minutes past twelve, quarter to one
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Các ngày trong một tuần lễ - The days of the week are
thứ hai - Monday
thứ ba - Tuesday
thứ tư - Wednesday
thứ năm - Thursday
thứ sáu - Friday
thứ bảy - Saturday
chủ nhật - Sunday
Các tháng trong năm - The months of the year are
tháng giêng - January
tháng hai - February
tháng ba - March
tháng tư (bốn) - April
tháng năm - May
tháng sáu - June
tháng bảy - July
tháng tám - August
tháng chín - September
tháng mười - October
tháng mười một - November
tháng mười hai - December
mùa xuân - spring
mùa hè - summer
mùa thu - autumn or fall
mùa đông - winter
tuần lễ - week
ngày - day
tháng - month
năm - year
mười hai tháng - twelve months
kỳ tới - next time
giây - second
phút - minute
tiếng - hour
ngày mai - tomorrow
hôm qua - yesterday
buổi sáng - morning
buổi trưa - afternoon
buổi tối - evening
cuối tuần sau - next weekend
mùa hè sau - next summer
năm sau - next year
tối hôm qua - last night
thứ hai vừa qua - last Monday
tháng vừa qua - last month
tháng bảy vừa qua - last July
hè vừa qua - last summer
năm vừa rồi - last year
kỳ vừa rồi - last time
cuối tuần vừa qua - last weekend
buổi trưa - noon
nửa đêm - midnight
thuộc về buổi sáng - AM
thuộc về buổi chiều - PM
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Hôm nay thứ mấy?
- What day is today?
Hôm nay thứ hai.
- Today is Monday.
Hôm nay ngày mấy?
- What is today's date?
Hôm nay ngày 4 tháng bảy.
- Today is July 4.
Ngày mai thứ mấy?
- What day is tomorrow?
Ngày mai thứ ba.
- Tomorrow is Tuesday.
Tháng vừa rồi là tháng năm.
- Last month was May.
Tháng tới là tháng b?y.
- Next month is July.
Tháng nào trong mùa đông?
- Which months are in winter?
Tháng mười hai, một, và hai
- December, January, and February
Tháng nào la mùa xuân?
- Which months are in spring?
Tháng ba, tư, và năm
- March, April, and May
Tháng nào trong mùa hè?
- Which months are in summer?
Tháng sáu, bảy, và tám
- June, July, and August
Tháng nào trong mùa thu?
- Which months are in fall?
Tháng chín, mười, và mười một.
- September, October, and November
Hôm qua thứ ba.
- Yesterday was Tuesday.
Hôm nay là thứ tư.
- Today is Wednesday.
Ngày mai là thứ năm.
- Tomorrow is Thursday.
Có 7 ngày trong 1 tuần lễ.
- There are seven days in a week.
Ngày nào là cuối tuần?
- Which days are the weekend?
Thứ bảy và chủ nhật
- Saturday and Sunday
Lesson 9: Money and Change
Bài 9: Tiền và Tiền Lẻ
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
một đồng Mỹ kim - dollar
25 xu - quarter
10 xu - dime
5 xu - nickel
1 xu - penny
giấy 1 đồng Mỹ kim - one dollar bill
giấy 2 đồng Mỹ kim - two dollar bill
giấy 5 đồng Mỹ kim - five dollar bill
giấy 10 đồng Mỹ kim - ten dollar bill
giấy 20 đồng Mỹ kim - twenty dollar bill
giấy 50 đồng Mỹ kim - fifty dollar bill
giấy 100 đồng Mỹ kim - hundred dollar bill
máy đổi tiền - change machine
tiền cắc - coin
tiền giấy - paper money
tiền lẻ cho 1 đồng Mỹ kim - change for a dollar
tiền lẻ cho 25 xu - change for a quarter
tiền lẻ cho 10 xu - change for a dime
tiền lẻ cho 5 xu - change for a nickel
ngân hàng - bank
chương mục tiết kiệm - savings account
chương mục ngân hàng - checking account
quyển chi phiếu - checkbook
tiền mặt - cash
chi phiếu - check
viết 1 tấm (cái) chi phiếu - to write a check
trả tiền mặt - to pay by cash
trả tiền bằng chi phiếu - to pay by check
để dành - to save
để xài - to spend
ngân khoản - credit
thẻ mua chịu - credit card
giá - cost
giá tiền - price
đồng (tiền) - dollar
xu - cent
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Tôi có thể đổi 10 xu không ??
- May I have change for a dime?
Đây là 2 đồng 5 xu.
- Here are two nickels.
Tôi có thể đổi 25 xu không ??
- May I have change for a quarter?
Đây là hai đồng 10 xu và một đồng 5 xu.
- Here are 2 dimes and a nickel.
Một đồng Mỹ kim bằng 100 đồng 1 xu.
- One dollar equals one hundred pennies.
Một đồng Mỹ kim bằng 20 đồng 5 xu.
- One dollar equals 20 nickels.
Một đồng Mỹ kim bằng 10 đồng 10 xu.
- One dollar equals 10 dimes.
Một đồng Mỹ kim bằng 4 đồng 25 xu.
- One dollar equals 4 quarters.
Quyển sách đó đáng giá bao nhiêu?
- How much does the book cost?
Quyển sách đó đáng giá 2 đồng Mỹ kim.
- The book costs 2 dollars.
Đây là giấy 5 đồng Mỹ kim.
- Here is a five dollar bill.
Tiền thối lại của bạn là ba đồng Mỹ kim.
- Your change is three dollars.
Cái áo đó đáng giá bao nhiêu tiền?
- How much does the shirt cost?
Cái áo đó đáng giá 6 đồng 75 xu Mỹ kim.
- The shirt costs 6 dollars and 75 cents.
Đây là giấy 10 đồng Mỹ kim.
- Here is a ten dollar bill.
Tiền thối lại của bạn là ba đồng 25 xu Mỹ kim.
- Your change is three dollars and 25 cents.
Bạn gọi đồng 5 xu là gì?
- What do you call 5 cents?
Năm đồng 1 xu gọi là nickel.
- five cents is a nickle
Bạn gọi đồng 10 xu là gì?
- What do you call 10 cents?
Đồng 10 xu gọi là dime.
- Ten cents is a dime.
Bạn gọi đồng 25 xu là gì?
- What do you call 25 cents?
Đồng 25 xu gọi là quarter
- Twenty-five cents is a quarter.
Một đồng 5 xu và hai đồng 10 xu là bao nhiêu?
- How much is one nickel and two dimes?
Là 25 đồng 1 xu hay là một đồng 25 xu.
- Twenty-five cents or one quarter
Sữa giá 95 xu.
- The milk costs ninety-five cents.
Trưng gà giá 74 xu.
- The eggs cost seventy-four cents.
Chung vô 2 cái giá một đồng 69 xu Mỹ kim.
- Together they cost one dollar and sixty-nine cents.
Đây là giấy 5 đồng Mỹ kim.
- Here is five dollars.
Tiền thối lại là 3 đồng 31 xu Mỹ kim.
- Your change is three dollars and thirty-one cents.
Bánh mì giá bao nhiêu?
- much is the bread?
Bánh mì giá 64 xu.
- The bread is sixty-four cents.
Đây là 1 đồng Mỹ kim.
- Here is one dollar.
Tiền thối lại của bạn là 36 xu.
- Your change is thirty-six cents.
Lesson 10: Measurements
Bài 10: Đo Lượng
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
thước kẻ - ruler
hàn thử biểu - thermometer
cái cân - scale
thước cây - yardstick
ly để đo - measuring cup
trống - empty
đầy - full
to - large
nhỏ - small
dài - long
rộng - wide
sâu - deep
nóng - hot
lạnh - cold
thấp - short
cao - tall
độ - degree
sức nặng - weight
chiều cao - height
các dấu - symbols
1 bộ Anh - foot
bộ Anh (số nhiều) - feet
1 phân Anh - inch
phân Anh (số nhiều) - inches
độ - degree
khoảng cách - distance
1.6 cây số hay dặm Anh bằng 1760 thước Anh hay 5280 bộ Anh
- 1.6km or mile equals 1760 yards or 5280 feet
.9 thước hay thước Anh bằng 3 bộ Anh hay 36 phân Anh
- .9 meters or yard equals 3 feet or 36 inches.
30.4cm một bộ Anh bằng 12 phân Anh
- 30.4cm or a foot equals 12 inches
2.5cm hay 1 phân Anh
- 205cm or inch
nhiệt độ - temperature
37 độ C bằng 98.6 độ F, nhiệt độ thân thể
- 37 degree Celsius equals 98.6 degree Fahrenheit, body temperature
100 độ C bằng độ 212 độ F, độ sôi
- 100 degree Celsius equals 212 degree Fahrenheit, boiling
0 độ C bằng 32 độ F, độ đông
- 0 degree Celsius equals 32 degree Fahrenheit, freezing
sức cân nặng - weight
ounce - ounce
one pound (1lb) = 16 ounces
ton = 2000 pounds
diện tích - area
phân vuông - square inch
độ vuông - square foot
thước vuông - square yard
diện tích lớn - acre
dặm vuông - square mile
khối - volume
fluid ounce (fl. oz.)
1 ly bằng 8 fluid ounces (fl. oz.)
- 1 cup equals 8 fluid ounces
pint bằng 2 cups hay 16 fluid ounces
- 1 pint equals 2 cups or 16 fluid ounces
1 quart bằng 2 pints hay 32 fluid ounces
- 1 quart equals 2 pints or 32 fluid ounces
1 gallon bằng 4 quarts hay 128 fluid ounces
- 1 gallon equals 4 quarts or 128 fluid ounces
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Cái bàn này dài bao nhiêu?
- How long is the table?
Cái bàn này dài 6 bộ thước Anh.
- The table is 6 feet long.
Cái bàn này rộng bao nhiêu?
- How wide is the table?
Cái bàn này rộng 3 bộ thước Anh.
- The table is 3 feet wide.
Có bao nhiêu ounces trong 1 pound?
- How many ounces are in a pound?
Có 16 ounces trong 1 pound.
- There are 16 ounces in a pound.
Bạn nặng bao nhiêu?
- What is your weight?
Tôi nặng 100 pounds.
- I weigh 100 pounds.
Bạn cao bao nhiêu?
- What is your height?
Tôi cao 5 bộ Anh 2 phân Anh.
- I am 5 feet 2 inches tall.
Bạn đo nhiệt độ làm sao?
- How do you measure temperature?
Với cái hàn thử biểu.
- With a thermometer.
Bạn đo sức nặng làm sao?
- How do you measure weight?
Với cái cân.
- With a scale.
Bạn đo khoảng cách làm sao?
- How do you measure distance?
Với cây thước kẻ.
- With a ruler.
Có bao nhiêu ounces trong 1 quart?
- How many ounces are in a quart?
Có 32 ounces trong 1 quart.
- There are 32 ounces in a quart.
Có bao nhiêu quarts trong 1 gallon?
- How many quarts are in a gallon?
Có 4 quarts trong 1 gallon.
- There are 4 quarts in a gallon.