Sieuchip
Scroll To Top
TRANG CHỦ TRANG CHỦ
Bài 2

AUDIO: Click on the play icon below to listen.





WOMAN: Excuse me, Sir. Do you understand English?
MAN: A little.
Woman: Are you Vietnamese?
MAN: Yes. Do you understand Vietnamese, Miss?
WOMAN: No, I don't. I don't understand Vietnamese?


Vietnamese - tiếng Việt, người Việt
English - tiếng Anh
I understand - Tôi hiểu
I understand English - Tôi hiểu ti?ng Anh
a little - một ít
I understand a little English. - Tôi hiểu một ít tiếng Anh.

Do you understand? - Bạn có hiểu không?
Do you understand English? - Bạn có hiểu tiếng Anh không?
Do you understand Vietnamese? - Bạn có hiểu tiếng Việt không?

No - Không
No, Sir. - Thưa ông, không.
I don't understand. - Tôi không hiểu
No. I don't understand.- Không. Tôi không hiểu.

I don't understand Vietnamese. - Tôi không hiểu tiếng Việt.
I don't understand English. - Tôi không hiểu tiếng Anh.

I understand a little. - Tôi hiểu một ít.
I understand Vietnamese. - Tôi hiểu tiếng Việt.
I understand a little Vietnamese. - Tôi hiểu mộ ít tiếng Việt.

Excuse me. - Xin lỗi.
Miss - Cô
Excuse me, Miss. - Xin lỗi cô.

Are you Vietnamese?
Yes, You are Vietnamese.
You're = you + are
You're Vietnamese.

Yes, Miss.
I am Vietnamese.
I'm = I + am
I'm Vietnamese.
Yes. I'm Vietnamese.

Hello
Hello, Miss.
Hello, ma'am.
Hello, Sir.

How are you? - Sức khoẻ của bạn thế nào / Bạn có khoẻ không?
I'm fine. Thank you. - Tôi khoẻ. Cám ơn bạn.
Fine. Thank you. - Khoẻ. Cám ơn bạn.
Good-bye - Chào tạm biệt.



well - tốt
very well - rất tốt
I understand very well. - Tôi hiểu rất tốt.
I understand Vietnamese very well. - Tôi hiểu tiếng Việt rất tốt.
not very well - Không tốt lắm



WOMAN: Hello, Sir.
MAN: Hello, Miss

WOMAN: How are you, Sir?
MAN: I'm fine. Thank you.

WOMAN: Are you Vietnamese?
MAN: Yes, I'm Vietnamese.

WOMAN: Do you understand English?
MAN: A little. Not very well.

WOMAN: You understand English very well.
MAN: Thank you, Miss.
WOMAN: Good-bye