Lesson 11: Bedroom
Bài 11: Phòng Ngủ
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
giường - bed
nôi - crib
drap giường - bedspread
gối - pillow
bọc gối - pillowcase
đệm - mattress
chăn túi - sleeping bag
tấm drap vải - sheet
chăn - blanket
chăn điện - electric blanket
tủ có nhiều ngăn - dresser
gương - mirror
máy phát thanh có đồng hồ - clock radio
đồng hồ báo thức - alarm clock
tủ treo quần áo - closet
mắc áo - coat hanger
ngăn tủ - drawer
đèn ngủ - lamp
quần áo ngủ - pajamas
áo ngủ (choàng ở ngoài) - robe
áo ngủ (dài) - nightgown
dép ngủ - slippers
giờ ngủ - bedtime
mệt - tired
buồn ngủ - sleepy
giấc ngủ ngắn - nap
chào buổi tối - good night
chào buổi sáng - good morning
nghỉ - rest
đèn đêm - nightlight
đi ngủ - to sleep
tỉnh dậy - to wake up
thức dậy - to get up
đi lên giường - to go to bed
ngủ - to fall asleep
mơ (chiêm bao) - to dream
tắt đèn - to turn off the light
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Bộ pajamas của con đâu Mẹ?
- Where are my pajamas, Mother?
Ở trong ngăn tủ.
- They're in your drawer.
Tấm drap thì ở trên tấm đệm.
- The sheet is on the mattress.
Cái chăn thì ở trên tấm drap.
- The blanket is on the sheet.
Cái drap trải giường thì ở trên cái chăn.
- The bedspread is on the blanket.
Để dép ngủ của bạn trong tủ.
- Put your slippers in the closet.
Tôi sẽ bỏ áo ngủ trong đó luôn.
- I'll put my robe in the closet, too.
Con có thể giúp Mẹ làm giường không?
- Mom, can I help you make the bed?
Được, cám ơn con.
- Yes, thank you.
Mấy cái bọc gối ở đâu?
- Where are the pillowcases?
Nó ở trong tủ.
- They're in the closet?
Bạn có mệt không?
- Are you tired?
Có. Tôi rất buồn ngủ.
- Yes, I'm very sleepy.
Tại sao bạn không đi ngủ?
- Why don't you go to bed?
Cái đồng hồ báo thức có đánh thức bạn dậy không?
- Did the alarm clock wake you up?
Có. Tôi muốn ngủ thêm.
- Yes, I wanted to sleep longer.
Mấy giờ thì bạn dậy?
- What time did you wake up?
Tôi đã dậy lúc 7 giờ.
- I got up at 7 o'clock.
Mấy giờ bạn đi ngủ?
- What time did you go to bed?
Tôi đi ngủ lúc 9 giờ.
- I went to bed at 9 o'clock.
Em bé đã ngủ chưa?
- Is the baby asleep?
Rồi, em bé ngủ trong cái nôi của nó.
- Yes, the baby is asleep in her crib.
Đừng để áo choàng của bạn ở trên giường.
- Don't put your coat on the bed.
Tôi có nên để nó trong tủ không?
- Shall I put it in the closet?
Có, treo áo đó lên cái mắc trong tủ.
- Yes, on the coat hanger in the closet.
Mẹ, áo ngủ của con có ở trong ngăn kéo không?
- Mom, is my nightgown in the dresser?
Có, nó ở trong ngăn đầu.
- Yes, it's in the top drawer.
Lesson 12: Bathroom
Bài 12: Phòng Tắm
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
bồn tắm - bathtub
vòi sen, vòi tắm đứng - shower
cửa phòng tắm - shower door
màn che phòng tắm - shower curtain
bồn rửa mặt - basin
bồn chứa - sink
cầu tiêu - toilet
giấy đi cầu - toilet paper, toilet tissue
máy sưởi - heater
dĩa đựng xà phòng - soap dish
dây phơi khăn - towel rod
tủ thuốc - medicine cabinet
khăn tắm - towel
khăn mặt - washcloth
nước - water
nước nóng - hot water
nước lạnh - cold water
thuốc cảm - aspirin
kem cạo râu - shaving cream
nước hoa - cologne
dầu thơm da mặt sau khi cạo râu - aftershave lotion
thuốc gội đầu - shampoo
thuốc khử hôi - deodorant
thuốc chống mồ hôi - antiperspirant
lược bàn chải - brush
cái lược - comb
bàn chải đánh răng - toothbrush
kem đánh răng - toothpaste
dao cạo - razor
dao cạo điện - electric razor
keo xịt tóc - hairspray
kem bôi tóc - hair cream
màu tóc - hair color
cái dũa móng tay - nail file
thuốc sơn móng tay - nail polish
nước hoa, dầu thơm - perfume
thuốc súc miệng - mouthwash
kem thoa - lotion
sửa - to fix
rửa - to wash
cạo - to shave
giọt nước - to flush
chải - to brush
lau khô - to dry
chải (bằng lược thẳng) - to comb
làm cho đầy - to fill
làm bẩn - to be dirtied
làm sạch - to be cleaned
mở nước chảy - to turn on the faucet
gọi thợ sửa ống nước - to call the plumber
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Susan, rửa mặt đi bạn.
- Wash your face, Susan.
Xà phòng ở đâu?
- Where's the soap?
Xà phòng ở trong dĩa đựng xà phòng.
- The soap is in the soapdish.
Tôi sẽ làm đầy nước nóng ở hồ nước.
- I'll fill the sink with hot water.
Mẹ, con sẽ đi tắm.
- I'm going to take a bath, Mom.
Con đừng quên gội đầu.
- Don't forget to shampoo your hair.
Thuốc gội đầu ở đâu?
- Where is the shampoo?
Trong tủ thuốc.
- It's in the medicine cabinet.
Con có nên đánh răng không Mẹ?
- Should I brush my teeth, Mom?
Có, con hãy đánh răng sau mỗi bữa ăn.
- Yes. Brush your teeth after every meal.
Chúng mình gần hết kem đánh răng rồi.
- We're almost out of toothpaste.
Ngày mai Mẹ sẽ mua thêm.
- I'll buy more tomorrow.
Phải nhớ treo khăn lên.
- Be sure to hang up the towel.
Con sẽ để khăn lên dây phơi.
- I'll put the towel on the towel rod.
Mẹ, mình cần phải mua thêm xà phòng.
- Mom, we need to buy more soap.
Kiếm xem còn xà phòng trong phòng tám không?
- See if there is some in the shower.
Cái lược của tôi đâu, Susan?
- Where's my comb, Susan?
Lược của bạn ở phía sau chai keo xịt tóc.
- Your comb is behind the hairspray.
Ba ơi! Vòi vặn nước nóng bẻ gãy rồi.
- Dad, the hot water faucet is broken.
Nước ở hồ chứa hay ở bồn tắm?
- The sink or the bathroom faucet?
Thợ sửa ống nước phải sửa chỗ đó.
- The plumber will have to fix it.
Tôi phải đánh răng luôn luôn không?
- How often should I brush my teeth?
Hãy đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày.
- Brush your teeth at least twice a day.
Tôi có dùng khử hôi (thuốc chống mồ hôi) luôn luôn không?
- How often should I use deodorant.
Chỉ dùng 1 lần mỗi ngày.
- Use deodorant once a day.
Tôi phải tắm luôn luôn không?
- How often should I take a bath?
Phải tắm 1 lần mỗi ngày.
- Take a bath once a day.
Lesson 13: Kitchen
Bài 13: Nhà Bếp
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
dao, nĩa - silverware
giấy lau miệng - napkin
muỗng - spoon
nĩa - fork
dao - knife
dĩa - plate
chén / bát - bowl
ly có quai - cup
ly - glass
ngăn kéo - drawer
lọ - jar
lon - can
cái bao - bag
cái hộp - box
cái chổi - broom
máy hút bụi - vacuum cleaner
cái thịt - cutting board
gia vị - spice
lọ đựng muối - salt shaker
lọ đựng tiêu - pepper shaker
tủ đựng gia vị - cupboard
kệ - shelf
quầy - counter
rác - trash
thùng rác - trashcan
bồn nước - sink
cà phê - coffee
đồ mở hộp - can opener
rác - garbage
máy nghiền rác - garbage disposal
bình cà phê - coffee pot
ấm đun trà - tea kettle
máy xay trái cây - blender
máy rửa chén, bát - dishwasher
lò nấu - stove
lò nướng - oven
bếp - range
chảo để rán - frying pan
hàng tạp phẩm - groceries
miếng lót giữ cho khỏi nóng - hot pan holder
ấm - pot
ấm đun nước - kettle
nắp - lid
chảo - pan
tủ lạnh - refrigerator
tủ đá - freezer
thực phẩm đông lạnh - frozen food
đá - ice
nấu ăn - to cook
chiên - to fry
nấu sôi, đun sôi - to boil
nướng - to broil
nấu bằng hơi, hấp cách thủy - to steam
quấy đều - to stir
cắt nhỏ, băm - to chop
cắt mỏng - to slice
gọt vỏ - to peal
làm đông lạnh - to freeze
ướp lạnh - to chill
nếm thử - to taste
xả cho hết lạnh - to thaw
cắt nhỏ - to grate
rửa - to wash
dọn dẹp - to clean
vặn lên, mở lên - to turn on
tắt đi - to turn off
làm cho nóng - to heat
hâm cho ấm lại - to warm
đã chín kỹ - done
còn sống - raw
trống - empty
Đầy (no) - full
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Susan, tắt lò nấu đi.
- Turn off the stove, Susan.
Đồ ăn đã chín chưa?
- Is the food done?
Rồi, nước đã sôi.
- Yes, the water is boiling.
Lọ đựng muối đâu?
- Where is the salt shaker?
Ở trên kệ trong tủ đựng tiêu.
- It's on the shelf in the cupboard.
Muỗng ở đâu?
- Where are the spoons?
Trong ngăn kéo dao nĩa.
- They're in the silverware drawer.
Hãy mở lon bắp.
- Please open a can of corn.
Cái mở lon ở đâu?
- Where's the can opener?
Ở trên quầy gần bồn chứa nước.
- It's on the counter by the sink.
Tôi thích cà rốt nấu chín.
- I like cooked carrots.
Tôi thích cà rốt sống.
- I like raw carrots.
Để cái hộp không trong thùng rác.
- Put the empty box in the trash.
Thùng rác đâu?
- Where's the trashcan?
Kế bên bếp nấu đó.
- It's by the stove.
Hãy lấy cái chảo ra khỏi bếp.
- Please take the pan off the stove.
Miếng lót cho khỏi nóng đâu?
- Where's the hot pan holder?
Ở ngăn trên cùng.
- It's in the top drawer.
Đây rồi, gần chỗ để khăn.
- Here it is, by the napkins.
Hãy lấy thịt ra khỏi ngăn đông lạnh.
- Please take the meat out of the freezer.
Bạn sắp làm bữa ăn chiều hả?
- Are you going to cook dinner now?
Không, thịt phải để xả lạnh trước.
- No. The meat must thaw first.
Rồi Mẹ, con sẽ để thịt trong bồn nước.
- Okay Mom. I'll put it in the sink.
Để bao đựng thực phẩm lên trên quầy.
- Put the grocery bag on the counter.
Tôi sẽ để sữa vào tủ lạnh.
- I'll put the milk in the refrigerator.
Để các gia vị khô trong tủ để tiêu.
- Please put the spices in the cupboard.
Susan, đừng làm rơi trứng.
- Don't drop the eggs, Susan.
Con pha cà phê được không Mẹ?
- Can I make some coffee, Mom?
Được, bình cà phê ở trên bếp.
- Yes. The coffee pot is on the stove.
Ly cà phê đâu?
- Where's the can of coffee?
Ly cà phê ở trong tủ.
- The coffee is in the cupboard.
Lesson 14: Food and Drink
Bài 14: Đồ Ăn và Đồ Uống
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
gạo - rice
bánh mì - bread
bơ - butter
phó mát (fromage) - cheese
muối - salt
tiêu - pepper
thịt - meat
thịt bò - beef
thịt heo - pork
thịt gà - chicken
thịt gà tây - turkey
dăm bông - ham
bánh mì ép thịt bò nuớng - hamburger
bánh mì ép xúc xích - hot dog
tôm - shrimp
cua - crab
mập - fat
trứng - egg
nước mắm - fish sauce
tương ớt - hot sauce
nước sốt làm bằng cà chua - ketchup
Tương hột cải - mustard
sốt làm bằng dầu và trứng - mayonaise
đồ chua --- pickles
cà sốt - tomato sauce
rau cỏ - vegetable
Sà lách - salad
Rau cần tây - Celery
cà-rốt - carrot
hành - onion
tỏi - garlic
bắp cải - cabbage
rau diếp - lettuce
bông cải - cauliflower
bắp (ngô) - corn
đậu - beans
đậu nhỏ - peas
cải bông - broccoli
cà chua - tomato
khoai tây - potato
mướp - squash
trái cây - fruit
cam - orange
táo - apple
chanh vàng - lemon
nho - grape
dứa (trái thơm) - pineapple
dưa hấu - melon
đào - peach
lê - pear
chuôi - banana
trái mơ - apricot
mận - plum
nuớc cam - orange juice
nuớc táo - apple juice
nuớc trái cây - fruit juice
nuớc ngọt - soft drink
bia - beer
rượu - liquor
trà - tea
cà-phê - coffee
kem - ice cream
bánh - cake
kẹo - candy
bánh - cookie
pit-da - pizza
lát khoai tây chiên - potato chips
bánh bột (beignet) - donuts
bánh ngọt - sweet rolls
bánh nướng - pie
khoai tây chiên - French fries
bơ lạc - peanut butter
thạch - jelly
trái cây rim đuờng - jam (yam)
bún sợi lớn sốt cà chua thịt bằm - spaghetti
bún hay mì - noodle
canh hay súp - soup
đồ ăn tráng miệng làm bằng trứng, đuờng v.v… - pudding
bánh mì - sandwich
đồ ăn tráng miệng - dessert
ăn - to eat
nấu bếp - to cook
điểm tâm - breakfast
bữa ăn trưa - lunch
bữa ăn chiều - dinner
Phần 2: Đối thoại
Part 2: Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and repeat
Trưa nay bạn muốn ăn gì hả Bob?
- What do you want for lunch Bob?
Tôi muốn ăn bánh mì kẹp thịt bò nuớng.
- I’d like a hamburger.
Bạn có muốn uống gì không?
- Would you like something to drink?
Làm cho tôi xin ly sữa.
- May I have a glass of milk please.
Bữa ăn chiều ăn gì hả mẹ?
- What’s for dinner Mom?
Thịt gà, cơm,và đậu.
- Chicken, rice, and peas.
Chúng mình có đồ ăn tráng miệng tối nay không?
- Are we having dessert tonight?
Kem đuợc không?
- How about ice-cream?
Susan làm ơn đưa giùm bánh mì và bơ.
- Please pass the bread and butter Susan.
Đây nè Bob. Bạn có muốn trái cây rim đuờng không?
- Here Bob. Would you like some jelly too?
Bạn thích ăn súp gì nhất?
- What kind of soup do you like best?
Tôi thích súp cà chua.
- I like tomato soup best.
Bạn thích nuớc gì nhất?
- What kind of juice do you like best?
Tôi thích cam vắt nhất.
- I like orange juice best.
Bạn có muốn bánh mì vơì phó-mát không?
- Would you like a cheese sandwich Bob?
Tôi có thể ăn xúc xích thêm không?
- May I have a hot dog instead?
Đuợc, bạn muốn sốt cà chua không?
- Sure. Would you like some ketchup on it?
Làm ơn, có. Cám ơn mẹ.
- Yes, please. Thanks, Mom.
Lesson 15: Shopping Center
Bài 15: Thương Xá
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
cửa tiệm - store
buôn bán - shopping
khu buôn bán - mall
siêu thị lớn - supermarket
thương xá - shopping center
bãi đậu xe - parking lot
xe đẩy hàng - shopping cart
thâu ngân - cashier
kiểm hóa viên - checker
thư ký - clerk
kệ hàng - shelf
khu hàng - aisle
hàng, lối - row
quầy hàng - counter
phiếu hàng - coupon
hạ giá - discount
hàng hạ giá - on sale
hàng bày bán - for sale
đồ ăn - food
đồ ăn đông lạnh - frozen food
khu bán thịt - meat department
rau - produce
đồ ăn có sữa - dairy products
ngăn sữa - dairy case
đồ dùng trong nhà - housewares
đồ dùng làm vườn - garden tools
bàn ghế - furniture
thiệp mừng - greeting card
giấy viết - writing paper
bao thư - envelope
dụng cụ học đường - school supplies
khu bán đồ chơi - toy department
bánh - cake
kẹo - candy
bánh - cookies
khu bán quần áo - clothing department
khu bán thuốc - drug department
tiệm thuốc - drugstore
thuốc - medicine
tiệm thuốc tây - pharmacy
trả tiền - to pay
quản lý tiệm - store manager
trái cây - fruit
các thứ rau - vegetables
kem (cà rem) - ice cream
rẻ - cheap
đắt, mắc - expensive
giá phải chăng - reasonable
giá rẻ - low price
để dành - save
giá tiền - price
đồ ăn cho mèo - cat food
đồ ăn cho chó - dog food
bao giấy - paper bag
tiền lẻ - change (đổi - to change)
biên nhận - receipt
trao đổi - exchange
trả lại - return
hoàn lại tiền - refund
tổng cộng - total
chỗ kiểm hàng ra - checkout counter
máy tính tiền - cash register
đi mua sắm - to go shopping
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Susan, bạn có muốn đi chợ không?
- Would you like to go shopping, Susan?
Chúng ta đi siêu thị à?
- Are we going to the supermarket?
Phải, và đi thương xá nữa.
- Yes, and then to the new mall.
Tốt. Tôi cần mua nhiều thứ.
- Good. I need to buy many things.
Mẹ, con sẽ lấy 1 chiếc xe đẩy hàng.
- I’ll get a shopping cart, Mom.
Hãy đi vô khu hàng này.
- Let’s go down this aisle.
Đồ ăn đông lạnh ở đâu?
- Where’s the frozen food?
Gần khu để sữa.
- Next to the dairy case.
Khu rau và trái cây ở đâu?
- Where are the fruits and vegetables?
Ở khu bán rau.
- They're in the produce section.
Phải ? khu số 5 không?
- Is the produce on aisle 5?
Phải, ngay bên khu bán thịt.
- Yes, next to the meat department.
Có bao nhiêu tiệm trong thương xá này?
- How many stores are in this mall?
Có 10 tiệm trong thương xá này.
- There are 10 stores in this mall.
Thương xá có tiệm giày không?
- Is there a shoe store in the mall?
Có, và cả tiệm quần áo nữa.
- Yes, and a clothing store too.
Bạn có bán dụng cụ học không?
- Do you sell school supplies?
Có, và đang hạ giá nữa.
- Yes. They’re on sale now.
Giấy ghi bài tập giá bao nhiêu?
- How much does the notebook paper cost?
Giấy ghi bài tập giá 80 xu.
- Notebook paper costs eighty cents.
Tôi trả tiền ở đâu?
- Where do I pay for this?
Xin trả thâu ngân viên.
- Please pay the cashier.
Lesson 16: Clothing
Bài 16: Quần Áo
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
giày - shoes
giày ống cao - boots
giày xăng đan - sandals
vớ - socks
vớ dài - stockings
quần tây - pants
quầ- trousers
dây lưng - belt
váy - skirt
áo đầm - dress
áo phụ nữ - blouse
áo thun - T-Shirt
áo lạnh dày - coat
áo khoác ngoài - jacket
áo lạnh bằng len - sweater
mũ - hat
mũ kết - cap
quần áo lót - underwear
quần lót - underpants
xu chiêng (soutien) - bra
đầm lót / váy lót - slip
cà vạt (cravate) - necktie
đồ trang sức - jewelry
dây giày - shoelace
gót giày - heel
đế giày - sole
cổ tay áo - cuff
cạp dây lưng - belt loops
nút - button
dây kéo - zipper
tay áo - sleeve
tay dài - long sleeve
tay ngắn - short sleeve
cổ áo - collar
túi (áo hoặc quần) - pocket
quần áo sạch - clean clothes
quần áo bẩn - dirty clothes
máy giặt quần áo - washing machine
máy sấy quần áo - clothes dryer
dây phơi quần áo - clothes line
kiếng, kính - glasses
mặc đồ - to wear
giặt - to wash
sấy - to dry
ủi - to iron
khâu, vá - to mend
mua - to buy
gấp lại - to fold
đem cất đi - to put away
cột lại (thắt lại) - to tie
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Bạn đã mua giày mới chưa?
- Did you buy some new shoes?
Có, cả váy và áo nữa.
- Yes, a skirt and blouse too.
Bạn mặc gì khi trời mưa?
- What do you wear in the rain?
Tôi mặc áo đi mưa, mũ kết, và giày cao ống.
- I wear a raincoat, cap, and boots.
Mẹ, con làm rách áo rồi.
- Mom, I tore my shirt.
Mẹ sẽ vá sau bữa ăn.
- I’ll mend it after dinner.
Bạn có thể giúp tôi giặt đồ được không?
- Will you help me do the wash?
Có, tôi sẽ lấy quần áo dơ ra.
- Sure, I’ll get the dirty clothes.
Bỏ nó vô trong máy giặt.
- Put them in the washing machine.
Tôi sẽ mặc gì đi học?
- What should I wear to school?
Mặc quần jean và áo xanh của bạn.
- Wear your jeans and a blue shirt.
Cái áo đã giặt chưa?
- Has the shirt been washed?
Nó đã giặt và úi rồi.
- Yes, it’s been washed and ironed.
Áo lạnh này đủ ấm chưa?
- Will the sweater be warm enough?
Chưa, bạn nên mặc thêm cái áo choàng.
- No, you'd better wear your jacket.
Tôi có nên mang vớ len của tôi không?
- Should I wear my wool socks?
Có, và cái nón của bạn nữa.
- Yes, and your hat too.
Sue đã mặc gì khi đi học?
- What did Sue wear to school?
Cô ta mặc cái áo vải cô tông.
- She wore a cotton blouse.
Cô ta có mặc cái đầm len không?
- Did she wear the wool skirt?
Có, cái đó và áo len đỏ.
- Yes, that and a red sweater.
Ba đã mặc cái gì hôm nay?
- What did Dad wear today?
Ba đã mặc áo dài tay.
- He wore a long sleeve shirt.
Ba có mang cà-vạt không?
- Did he wear a necktie?
Có, cà-vạt và áo choàng.
- Yes, a necktie and a coat.
Lesson 17: Transportation and Safety
Bài 17: Chuyên Chở và An Toàn
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
xe hơi - automobile
xe buýt - bus
xe buýt của trườg học - school bus
xe - car
xe tắc xi - taxi cab
xe vận tải - truck
xe gắn máy - motorcycle
xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng (mô bi lét) - moped
xe xì cu đơ (mô tô bánh nhỏ loại vespa) - scooter
xe đạp - bicycle
ván trượt có gắn bánh xe - skateboard
máy bay - airplane
phi trường - airport
Đường xe điện ngầm - subway
tàu - ship
thuyền - boat
bảng stop - stop sign
đèn lưu thông - traffic light
đèn xanh - green light
đèn đỏ - red light
đường - street
lối đi riêng để băng qua đường - crosswalk
người dẫn qua đường - crossing guard
vỉa hè - sidewalk
khách bộ hành - pedestrian
xe cộ - vehicle
chỗ xe buýt dừng lại - bus stop
đường xe buýt chạy qua - bus route
Tiền xe buýt - bus fare
Xe lửa - train
bến xe lửa - train depot
đường rầy xe lửa - railroad track
đường xe lửa chạy qua - railroad crossing
sự lưu thông - traffic
ngã tư - intersection
góc đường - corner
cảnh sát - police
cảnh sát viên - police officer
nhân viên cứu hỏa - firefighter
xe cứu hỏa - fire engine
còi hụ - siren
xe cứu thương - ambulance
người phụ trách công việc y tế - paramedics
nguy hiểm - dangerous
coi chừng - caution
dễ cháy - flammable
đi bộ - walk
đừng đi bộ, cấm đi - don’t walk
tai nạn - accident
phải cẩn thận - to be careful
Để được an toàn - to be safe
đi bộ - to walk
chạy - to run
đi xe - to ride
đi du lịch - to travel
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Bạn đã tới nước Mỹ bằng gì?
- How did you come to America?
Tôi đã tới bằng tàu thủy.
- I came on a boat.
Bạn đã tới nước Mỹ bằng gì?
- How did you come to America?
Tôi đã tới bằng máy bay. - I came on an airplane.
Có phải bạn đi tới Iowa bằng xe không?
- Did you go to Iowa in a car?
Không. Tôi đi bằng xe lửa.
- No, I went on a train.
Có an toàn khi đi bộ trên đường không?
- Is it safe to walk in the street?
Không, lúc nào cũng đi trên vỉa hè.
- No. Always walk on the sidewalk.
Tôi có thể đón xe buýt ở đâu?
- Where can I get on a bus?
Ở góc đường kia có chỗ xe buýt đậu.
- There’s a bus stop on the corner.
Tôi có thể băng qua đường ở đây được không?
- Can I cross the street here?
Được, nhưng phải nhìn hai bên đường trước.
- Yes. But look both ways first.
Đàng kia có xe đang tới.
- There’s a car coming.
Hãy đợi khi xe đã qua.
- Wait until it goes by.
Lesson 18: Geography
Bài 18: Địa Lý Học
Phần 1 - Ngữ Vựng
Part 1 – Vocabularies
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Những Địa lục - Continents
Mỹ Châu - America
Nam Mỹ - South America
nguời Mỹ - American
nguời Nam Mỹ- South American
Á Châu - Asia
nguời Á Châu - Asian
Phi Châu - Africa
nguờPhi Châu - African
Úc Châu - Australia
nguời Úc Châu - Australian
Âu Châu - Europe
nguời Âu Châu - European
các đại dương - oceans
Nam Băng Dương - Antarctic Ocean
Bắc Băng Dương - Arctic Ocean
Đại Tây Dương - Atlantic Ocean
Ấn Độ Dương - Indian Ocean
Thái Bình Dương - Pacific Ocean.
các nước - countries
A Phú Hãn - Afghanistan
Ác gen ti - Argentina
Úc Châu - Australia
Bỉ - Belgium
Bô li vi a - Bolivia
Ba Tây - Brazil
Miến Điện - Burma
Cao miên - Cambodia
Gia nã đại - Canada
Chili - Chile
Trung Quốc - China
Cô lum bia - Columbia
Đan Mạch - Denmark
Ai Cập - Egypt
Anh - England
Pháp - France
Phần Lan - Finland
Đức Quốc - Germany
Hy Lạp - Greeks
Nam Dương - Indonesia
I Ran - Iran
Do Thái - Israel
Ý đại Lợi - Italy
Nhật Bản - Japan
Đại Hàn - Korea
Lào - Laos
Mễ Tây Cơ - Mexico
Tân Tây Lan - New Zealand
Pha kít tăng - Pakistan
Ba Tây - Peru
Phi Luật Tân - Philippines
Nga Sô - Russia
Ả Rập Saudi - Saudi Arabia
Tây Ban Nha - Spain
Thụy Điển - Sweden
Thụy Sĩ - Switzerland
Đài Loan - Taiwan
Thái Lan - Thailand
Thổ Nhĩ Kỳ - Turkey
Hoa Kỳ - United States
Việt Nam - Vietnam
Phần 2 - Đối Thoại
Part 2 - Dialogue
Hãy nghe và lập lại - Listen and Repeat
Ngôn ngữ của nước Mỹ là Anh ngữ.
- The language of America is English.
Ngôn ngữ của Argentin là Tây Ban Nha.
- The language of Argentina is Spanish.
Ngôn ngữ của Cao Miên là tiếng Cao Miên.
- The language of Cambodia is Cambodian.
Ngôn ngữ của Gia nã Đai là Anh ngữ.
- The language of Canada is English.
Ngôn ngữ của Trung qu?c là tiếng Tàu.
- The language of China is Chinese.
Ngôn ngữ của Pháp là tiếng Pháp.
- The language of France is French.
Ngôn ngữ của Đức quốc là tiếng Đức.
- The language of Germany is German.
Ngôn ngữ của Nhật Bản là tiếng Nhật.
- The language of Japan is Japanese.
Ngôn ngữ của Lào là tiếng Lào.
- The language of Laos is Laotian.
Ngôn ngữ của Mễ Tây Cơ là tiếng Tây Ban Nha.
- The language of Mexico is Spanish.
Ngôn ngữ của Lỗ Man Ni là tiếng Lỗ Man Ni.
- The language of Romania is Romanian.
Ngôn ngữ của Việt nam là tiếng Việt.
- The language of Vietnam is Vietnamese.
50 tiểu bang của nuớc Mỹ - 50 states of the United States
Alabama
Alaska
Arizona
Arkansas
California
Colorado
Connecticut
Delaware
Florida
Georgia
Hawaii
Idaho
Illinois
Indiana
Iowa
Kansas
Kentucky
Louisiana
Maine
Maryland
Massachusetts
Minnesota
Mississippi
Missouri
Montana
Nebraska
Nevada
New Hampshire
New Jersey
Michigan
New Mexico
New York
North Carolina
South Carolina
North Dakota
South Dakota
Ohio
Oklahoma
Oregon
Pennsylvania
Rhode Island
Tennessee
Texas
Utah
Vermont
Virginia
Washington
West Virginia
Wisconsin
Wyoming